Có 1 kết quả:

約定 ước định

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Giao hẹn, hẹn nhau trước. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: “Ngã khứ ước định liễu tha, nhĩ tư hạ dữ tha tẩu liễu” 我去約定了他, 你私下與他走了 (Quyển tam lục).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lời hẹn chắc chắn, không thay đổi — Phỏng chừng trước.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0